Kinh Nghiệm Lựa Chọn Túi Lọc Bụi Công Nghiệp: Hướng Dẫn Thực Tế Dựa Trên Dữ Liệu JOIL
Trong hệ thống lọc bụi công nghiệp, túi lọc là yếu tố then chốt quyết định hiệu suất lọc và tuổi thọ thiết bị. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn đang mắc sai lầm cơ bản khi lựa chọn túi lọc, dẫn đến chi phí vận hành tăng cao và hệ thống nhanh hỏng.
Dưới đây là hướng dẫn lựa chọn túi lọc bụi dựa trên dữ liệu thực tế từ nhà sản xuất JOIL – thương hiệu nổi tiếng trong ngành lọc bụi công nghiệp.
1. Đừng chọn túi lọc chỉ vì giá rẻ
Chọn túi lọc rẻ, chất lượng thấp đồng nghĩa với:
-
Bụi rò rỉ, gây ô nhiễm môi trường sản xuất.
-
Thiết bị hao mòn nhanh, thời gian dừng máy tăng.
-
Tăng chi phí bảo trì, thay thế túi liên tục.
Ví dụ thực tế:
Nếu sử dụng Polyester (P.E) giá rẻ cho lò nung clinker (nhiệt độ 200°C), túi sẽ nhanh hỏng vì không chịu nổi nhiệt độ cao. Trong trường hợp này, Nomex mới là vật liệu phù hợp, chịu được đến 200°C với độ bền cao.
2. Hiểu rõ tính chất bụi và môi trường vận hành
Xác định đúng loại bụi là điều kiện tiên quyết:
-
Bụi khô, bụi dính dầu, bụi axit, bụi kiềm…
-
Bụi ở nhiệt độ thường hay nhiệt độ cao?
Thông tin từ JOIL:
-
Polyester (P.E) phù hợp với bụi khô, nhiệt độ trung bình (~130°C).
-
Glass fiber dùng cho môi trường cực nóng (260°C) như trong lò xi măng.
-
Ryton và Teflon được khuyến cáo cho bụi hóa chất, bụi ăn mòn ở 190–250°C.
3. Lựa chọn vật liệu túi lọc theo đúng môi trường
Bảng chọn nhanh:
Vật liệu | Nhiệt độ tối đa | Kháng axit | Kháng kiềm | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|---|---|
Polyester (P.E) | 130°C | Tốt | Kém | Xay nguyên liệu, xay xi măng |
Nomex (Aramid) | 200°C | Khá | Rất tốt | Lò clinker, muội than, nồi hơi |
Glass (Sợi thủy tinh) | 260°C | Rất tốt | Kém | Lò nung xi măng, lò than |
Ryton (PPS) | 190°C | Xuất sắc | Xuất sắc | Lò đốt dầu, lò hơi |
Teflon (PTFE) | 240–250°C | Xuất sắc | Xuất sắc | Lò đốt hóa chất, lò than |
Polypropylene (P.P) | 80°C | Xuất sắc | Xuất sắc | Khói luyện kim màu |
Ghi chú:
Chọn sai vật liệu dễ dẫn đến cháy túi, bụi thổi ngược ra ngoài, tắc hệ thống lọc.
Link tải catalog Joil: Tại đây
4. Đừng quên kiểm tra tốc độ lọc
Filtering velocity (tốc độ lọc) theo JOIL:
-
Cement Mill: 0.5–0.8 m/min (Polyester)
-
Kiln Gas & Clinker: 1.0–1.3 m/min (Nomex)
-
Muội than (Carbon Black): 0.5 m/min (Nomex)
👉 Nếu tốc độ khí quá cao so với mức cho phép của vật liệu, túi sẽ nhanh hỏng, bụi xuyên qua túi.
5. Chọn nhà cung cấp uy tín
Một nhà cung cấp chuyên nghiệp sẽ:
-
Hiểu chi tiết vật liệu túi lọc (không bán đại trà).
-
Khảo sát mẫu bụi và nhiệt độ thực tế tại nhà máy.
-
Tư vấn chọn vật liệu đúng ứng dụng, đúng tải trọng khí.
Lời khuyên: đừng chọn đơn vị chỉ biết “Polyester là phổ biến” – vì mỗi môi trường, mỗi bài toán bụi cần vật liệu chuyên biệt.
Checklist Nhanh Khi Chọn Túi Lọc Bụi
✅ Xác định loại bụi: bụi khô, bụi dầu, bụi hóa chất?
✅ Kiểm tra nhiệt độ vận hành trung bình và đỉnh điểm.
✅ Chọn vật liệu theo nhiệt độ và tính chất hóa học.
✅ So sánh tốc độ lọc phù hợp theo bảng JOIL.
✅ Đối chiếu độ bền cơ học và kháng hóa chất.
✅ Chọn nhà cung cấp hỗ trợ khảo sát và tư vấn kỹ thuật.
Bạn cần tư vấn chọn túi lọc bụi chuẩn xác cho hệ thống của mình?
Hãy để chuyên gia kỹ thuật của chúng tôi đồng hành cùng bạn, từ khảo sát đến tối ưu chi phí vận hành.
👉 Đăng ký nhận tư vấn miễn phí tại đây
Xem thêm
- Youtube:
- Fanpage: www.facebook.com/tuilocbuivn